Phiên bản
Giới thiệu xe
Grand I10 Sedan
- Hộp số sàn 5 cấp hoặc hôp số tự động 4 cấp
- Số chỗ ngồi: 4 chỗ
- Kiểu dáng xe: Hatchback
- Kích thước DxRxC (mm): 3.850 * 1.680 * 1.520mm
- Động cơ xăng: Kappa 1.2L MPi
- Công suất 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút cùng
- Momen xoắn cực đại (Kgm): 114Nm tại 4.000 vòng/phút
- Công nghệ điều khiển van biến thiên (CVVT)
Nổi Bật Hyundai Grand i10 Sedan:
- Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn: New Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
- Thiết kế đậm chất thể thao: New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại


Ngoại Thất Hyundai Grand i10 Sedan:
- Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên: Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
- Lưới tản nhiệt thiết kế mới
- Đèn định vị ban ngày LED
- Đèn chiếu sáng Halogen Projector
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
- Vành xe thể thao kích thước 15 inch
- Cụm đèn hậu LED






Nội Thất Hyundai Grand i10 Sedan:
- Tiện nghi trên từng cây số: Khoang nội thất của New Grand i10 là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
- Điều hòa chỉnh cơ
- Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch
- Màn hình giải trí 8 inch (Apple Carplay/Android Auto có dây)




Vận Hành Hyundai Grand i10 Sedan:
- Khả năng vận hành xuất sắc: Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
- Động cơ Kappa 1.2L: Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
- Hộp số tự động 4 cấp: Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
- Hộp số sàn 5 cấp: Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.



An Toàn Hyundai Grand i10 Sedan:
- An toàn vượt trội: New Grand i10 với hệ thống khung gầm tối ưu cùng các trang bị an toàn mang đến sự thoải mái & an tâm trên mọi hành trình
- Camera lùi khi đỗ xe
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến lùi khi đỗ xe



Tiện Nghi Hyundai Grand i10 Sedan:
- Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn: Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
- Nút bấm khởi động Start/Stop
- Đèn nội thất
- Cụm phím điều khiển media




Thông số Hyundai Grand i10 Sedan:
| Kích thước & Trọng lượng | |
|---|---|
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3995 x 1680 x 1520 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2450 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 157 mm |
| Dung tích bình nhiên liệu | 37 Lít |
| Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
| Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
| Dung tích xi lanh | 1.197 cc |
| Công suất cực đại | 83 PS @ 6000 rpm |
| Mô men xoắn cực đại | 114 Nm @ 4000 rpm |
| Hộp số | 5MT |
| Hệ thống dẫn động | FWD |
| Phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống |
| Hệ thống treo trước | MacPherson |
| Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
| Trợ lực lái | Điện |
| Thông số lốp | 165/70 R14 |
| Chất liệu lazang | Thép |
| Ngoại thất | |
| Đèn pha (pha/cos) | Halogen |
| Đèn ban ngày | Có |
| Đèn hậu LED | Có |
| Đèn tự động bật/tắt | Có |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có |
| Tay nắm cửa mạ chrome | Có |
| Ăng ten | Dạng đũa |
| Nội thất | |
| Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
| Vô lăng bọc da | Không |
| Chất liệu ghế | Nỉ |
| Màu nội thất | Đỏ đen |
| Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
| Cửa sổ điện một chạm (ghế lái) | Có |
| Điều hòa | Chỉnh cơ |
| Màn hình đa thông tin | TFT 2.8 inch |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch có định vị |
| Số loa | 4 loa |
| Media + nhận diện giọng nói | Có |
| Cổng USB + cửa gió ghế sau | Có |
| Chìa khóa thông minh + khởi động nút bấm | Có |
| An toàn | |
| Camera lùi | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Có |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Cân bằng điện tử (ESC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Không |
| Chống trộm Immobilizer | Có |
| Số túi khí | 1 |
Màu xe
Hình ảnh thực tế
Video clips



